Thước kính chuẩn

THƯỚC KÍNH CHUẨN

Giới thiệu về Thước kính chuẩn

Thước kính chuẩn là một loại thước thẳng rất chính xác, và trên bề mặt của nó, các vạch chia chính xác được khắc bằng nhau. Bạn có thể đo một chiều dài bằng cách đếm các khoảng chia của nó. Thước được sử dụng khá phổ biến, và thậm chí được lắp trên các thiết bị chính xác, máy công cụ như một thước chuẩn đo chiều dài. Nó cũng thường được sử dụng trong hiệu chuẩn cũng như được sử dụng là một chuẩn đo lường gốc.

Vật liệu: Sodium Glass

Hệ hệ số giãn nỡ nhiệt:α (0〜300oC)=8.5.10-6 K-1

Thước kính chuẩn

Thông số kỹ thuật của Thước kính chuẩn

Như vậy với bước = 0.1 mm, ta có bảng thông số kỹ thuật tương ứng với chiều dài (mm), bề rộng vạch chia (mm) và độ chính xác (mm) ở nhiệt độ 23oC như sau:

Chiều dài : 50mm 500div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 80 – 20 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.001 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.005 mm

Chiều dài : 50mm 500div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 80 – 20 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.001  mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.020 mm

Chiều dài : 100mm 1000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 120 – 20 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.002 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.005 mm

Chiều dài : 100mm 1000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 120 – 20 – 5
  • Độ chính xác :  +/- 0.002 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.020 mm

Chiều dài : 150mm 1500div (mm)

  • L1 – L2 – L3 =  180 – 20 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.002 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.005 mm

Chiều dài : 150mm 1500div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 180 – 20 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.002 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.020 mm

Chiều dài : 200mm 2000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 240 – 20 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.002 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.005 mm

Chiều dài : 200mm 2000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 240 – 20 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.002 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.020 mm

Chiều dài : 300mm 3000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 340 – 30 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.003 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.005 mm

Chiều dài : 300mm 3000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 340 – 30 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.003 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.020 mm

Chiều dài : 400mm 4000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 440 – 30 – 5
  • Độ chính xác :  +/- 0.003 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.03 mm

Chiều dài : 500mm 5000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 540 – 30 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.003 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.03 mm

Chiều dài : 600mm 6000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 640 – 30 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.004 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.03 mm

Chiều dài : 700mm 7000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 740 – 30 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.004 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.03 mm

Chiều dài : 800mm 8000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 840 – 30 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.005 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.03 mm

Chiều dài : 1000mm 1000div (mm)

  • L1 – L2 – L3 = 1040 – 30 – 5
  • Độ chính xác : +/- 0.005 mm
  • Bề rộng vạch chia : 0.03 mm

Các thông tin tham khảo khác:

error: Content is protected !!