Máy đo độ cứng Vicker


FV-810

Máy đo độ cứng Vicker, Serie FV của hãng Future-Tech Corp. được sản xuất tại Nhật Bản.
Đây là dòng máy đo độ cứng kiểu Vicker điện tử, bán tự động. Cơ chế dễ vận hành giúp cho việc đo các giá trị độ cứng như: Vicker (HV), Knoop (HK), Brinell (HB), Fracture Toughness (Kc) được chính xác và dễ dàng hơn.
Bên cạnh đó máy còn có một số các tính năng nổi bật như sau:
- Màn hình cảm ứng các dữ liệu được hiển thị rõ ràng
- Kiểm tra độ cứng Brinell
- Tầm nhìn và đo dễ dàng, rõ nét
- Vạch đo mịn, chính xác
- Hai đầu đo cho phép đo HV/HK
- Hiệu quả khi kết hợp 2 giá trị Vicker và Knoop để đánh giá chất lượng vật liệu mới
- Mâm quay tự động mà không cần phải dùng tay
Nguyên lý đo độ cứng Vicker, xin tham khảo tại đây
Các dòng máy đo độ cứng Future-Tech khác:
- Kiểu Rockwell điện tử, series FR-X1, FR-X1L, FR-X2, FR-X2L, FR-X3, FR-X3L
- Kiểu Rockwell analog, series FR-1AN
- Máy đo Rockwell tự động, series LC
- Dòng máy đo Micro Vicker, series FM
Thông tin Kỹ thuật
Các mục / Model |
FV-110e | FV-110 | FV-310e | FV-310 | FV-810e | FV-810 |
||
Lực đo | Kiểu A | N : 9.807 19.61 29.42 49.03 98.07 196.1 294.2 490.3 kg f : 1 2 3 5 10 20 30 50 |
||||||
Kiểu B | N : 2.942 4.903 9.807 29.42 49.03 98.07 196.1 294.2 kg f : 0.3 0.5 1 3 5 10 20 30 |
|||||||
Cơ cấu gia lực |
Tự động gia lực và giải phóng |
|||||||
Cơ cấu gia lực |
Tốc độ gia lực ban đầu: 120μm/ giây, tốc độ gia lực thực tế: 60μm/giây (Tốc độ thay đổi tự động) |
|||||||
Thời gian gia lực |
5 ~ 40 giây | 5 ~ 99 giây |
||||||
Cơ cấu thay đổi đầu đo và ống kính |
Thủ công |
Tự động |
Thủ công | Tự động | Thủ công | Tự động | ||
Đầu đo kim cương | Tiêu chuẩn |
Đầu đo Vickers (HV ) | ||||||
Tùy chọn |
— | Đầu Knoop (HK) / hai đầu (HV + HK ) được lắp sẵn trên máy |
||||||
Vật kính | Tiêu chuẩn |
Loại A : X10 / Loại B : X10 & X 20 | ||||||
Tùy chọn |
Max. 3 Vật kính |
Max. 4 Vật kính |
||||||
Thị kính |
X 10 | |||||||
Kính hiển vi đo |
Loại | Cơ khí |
Điện tử | |||||
Chiều dài đo tối thiểu |
800μm (trong trường hợp: X 100 ) / 400μm (trong trường hợp: X 200 ) | |||||||
Độ phân giải tối thiểu | dạng pame: 0.5 μm |
Điện tử: 0.1 μm (trong trường hợp: X 100 & X 200 ) 0.01μm (trong trường hợp lớn hơn: X 400 ) |
||||||
Đơn vị đo tối thiểu | Eye judgment : 0.1 μm |
Điện tử: 0.1 μm (trong trường hợpX 100 & X 200 ) 0.01μm (trong trường hợp lớn hơn: X 400 ) |
||||||
Chiều cao vật đo lớn nhất |
210 mm | |||||||
Chiều sâu vật đo lớn nhất |
165 mm | |||||||
Thông số đọc |
HV / HK | HV / HK / HBS / HBW / Kc | ||||||
Kiểm tra thanh Brinell | — |
Thang: HBS & HBW Tùy chọn: đầu đâm bi và tải trọng nhẹ |
||||||
Thông số Kc | — | Phù hợp: JIS R1607/ IF |
||||||
Hardness Conversion |
— | Phù hợp: SAE ( J- 417b) & ASTM ( E-14 0) | ||||||
Bộ nhớ trong
|
— | Tối đa 999 dữ liệu |
||||||
Bảng điều khiển (dạng nút bấm cho dòng 110 / 310 & màn hình cảm ứng cho 800) | START/ sáng – tối / mâm xoay đầu đo (Đối với mâm xoay tự động) |
START / RESET / thời gian gia lực / sáng – tối / mâm xoay đầu đo (Đối với mâm xoay tự động ) | START/RESET/thời gian gia lực/sáng – tối/ lực đo/chuyển đổi giá trị độ cứng/mâm xoay đầu đo ( Đối với mâm xoay tự động)/CLEAR |
|||||
Hiển thị dữ liệu (LED cho dòng 110 / 310 & LCD cho dòng 810) |
Nguồn/ quá trình đo (Đèn Pilot) |
D1/ D2 / HV-HK / Giá trị độ cứng / Quá trình đo/ Đánh giá OK-NG |
D1 / D2 / HV – HK /Giá trị độ cứng/chuyển đổi dữ liệ/đánh giá OK-NG/START(đèn nhấp nháy khi đo)/ thời gian đo, v.v… |
|||||
Xuất dữ liệu và máy in
|
— | RS232C (HV- HK / giá trị độ cứng / OK- NG ) Trung tâm (D1/ D2 / HV – HK / Giá trị độ cứng/ Lực đo / OK- NG) |
RS232C / trung tâm (D1/ D2 / HV-HK / Giá trị độ cứng/ Lực đo / OK- NG / chuyển đổi thang đo / chuyển đổi đữ liệu / dữ liệu thống kê / v.v…) |
|||||
Cài đặt dung sai OK / NG |
— | Cài đặt và hiển thị giới hạn HI / OK / LO |
||||||
Tử chuẩn đoán |
— | Hiển thị lỗi đối với các lỗi về motor và phím bấm |
||||||
Nguồn sáng |
6 V / 18 W |
|||||||
Chức năng tùy chọn |
Màng chắn ống kính / Trường ống kính / Lọc màu: Có thể thay thế được | |||||||
Độ chính xác | Phù hợp với JIS B -7725, ASTM E-92 và ISO 6507- 2 | |||||||
Thiết bị hình ảnh |
Có khả năng lắp bất kỳ khi nào trên đỉnh máy (Camera / các bộ phận: Tùy chọn) | |||||||
Kích thước |
(W) 215 x (D) 517 x (H) 690 mm | |||||||
Khối lượng | Khoảng. 55 kg (Bao gồm phụ kiện chuẩn) |
|||||||
Nguồn | Nhật: 1 pha AC 100 V 50 / 60Hz Nước ngoài: 1 pha AC 100 ʙ 240 V 50 / 60 Hz (Cần xác nhận trước khi chuyển hàng) |
Dải lực đo tuỳ thuộc vào việc chọn lựa Kiểu A hay Kiểu B.
Xem thêm thông tin chi tiết: Catalogue